Trong suốt lịch sử Kitô giáo Việt Nam, có những vị thừa sai không chỉ mang theo sứ mệnh truyền giáo, mà còn cống hiến cả mạng sống mình để làm chứng cho niềm tin vào Thiên Chúa. Một trong số đó là cha Gioan Lu-i Bô-na Hương, linh mục thuộc Hội Thừa Sai Paris. Sự nghiệp và cái chết của ngài không chỉ là những khoảnh khắc đáng nhớ trong lịch sử tôn giáo mà còn là tấm gương về lòng can đảm, sự kiên định và niềm tin mạnh mẽ vào Đức Kitô.
Quê Hương và Trầm Hương: Những Điều Từ Lòng Tín Thứ
Gioan Lu-i Bô-na Hương, sinh ngày 01 tháng 03 năm 1824 tại Saint-Christo-em-Jarez, Pháp, là một thanh niên khiêm nhường, sống một cuộc đời giản dị nhưng đầy đức tin. Từ nhỏ, ngài đã có ước mơ lớn lao về việc rao giảng Tin Mừng tại vùng đất Viễn Đông. Mặc dù không phải là học trò xuất sắc nhất, nhưng với tấm lòng nhân ái, ngài luôn nhận được sự yêu mến từ bạn bè, thầy cô. Năm 12 tuổi, ngài được gia đình gửi vào chủng viện Alixe, nơi mà ngài bắt đầu nuôi dưỡng ước mơ lớn về việc truyền giáo. Sau khi hoàn thành chương trình thần học, ngài được thụ phong linh mục vào năm 1848 và bắt đầu hành trình truyền giáo của mình.
Nhưng giấc mơ Việt Nam không dễ dàng đến với ngài. Mặc dù các bề trên đã có kế hoạch cho cha Hương đi làm việc tại vùng đất Lào, nhưng số phận lại đưa ngài vào hành trình dài và nhiều trắc trở. Sau một thời gian di chuyển qua nhiều quốc gia, ngài cuối cùng được chỉ định đến Giáo phận Tây Đàng Ngoài tại Việt Nam, nơi ngài được Đức Cha Liêu đón tiếp nồng nhiệt.
Trong suốt thời gian làm việc tại Việt Nam, Đức Cha Liêu đã đặt cho ngài một cái tên đặc biệt: “Cố Hương”, mang ý nghĩa "người cha của quê hương là hương trầm và là hương thơm". Đây không chỉ là một tên gọi, mà còn là một sứ mệnh mà cha Hương phải gánh vác: mang lại hương thơm của Chúa đến với những con người chưa được nghe Tin Mừng.
Trái Chín Của Trời Cao: Cuộc Đời Tử Đạo
Tháng 3 năm 1852, trong một chuyến giảng đạo tại Bối Xuyên, cha Hương đã phải đối mặt với thử thách lớn nhất trong cuộc đời. Vào thời điểm đó, vua Tự Đức đã ra chiếu chỉ cấm đạo rất nghiêm ngặt. Lúc đó, ngài đang dâng thánh lễ và ban bí tích rửa tội cho một nhóm tín hữu tại xứ Bối Xuyên thì bất ngờ quân lính ập đến bắt giữ.
Trên đường bị áp giải, mặc dù đã bị quân lính bao vây, cha Hương vẫn giữ vững tinh thần. Khi các lính đi quá nhanh, ngài đã nói: "Anh nào gấp cứ đi trước, còn tôi lúc nào đến cũng được, chẳng có gì phải vội." Những lời này thể hiện sự bình thản, không sợ hãi trước nguy hiểm, một lòng trung thành với Chúa đến tận cùng.
Cái Chết Tự Nguyện: Một Hành Trình Tử Đạo Đầy Cảm Hứng
Sau khi bị bắt, cha Hương bị giam giữ trong tù hơn một tháng và phải chịu nhiều lần tra khảo. Mặc dù các quan đã dọa đánh đòn, thậm chí kết án tử hình, cha Hương không bao giờ tiết lộ bất kỳ điều gì liên quan đến các tín hữu của mình. Ngài khẳng định: "Tôi đến đây để phục vụ cho đến chết. Các ngài sẽ lầm to nếu tôi tiết lộ điều gì dù rất nhỏ." Và khi các quan yêu cầu ngài phải chối đạo hoặc đạp lên Thánh Giá, cha Hương đã trả lời một cách kiên quyết: "Tôi không đến đây để chối đạo, hay làm gương xấu cho các Kitô hữu."
Trong thời gian bị giam, cha Hương đã viết những lời tâm sự đầy cảm động, trong đó ngài bày tỏ niềm tin sâu sắc vào Đức Kitô: "Các con đừng sợ phải trả lời những gì các quan trần thế, Chúa Thánh Linh sẽ nói thay các con." Những lời này không chỉ là sự an ủi cho bản thân mà còn là lời động viên cho các tín hữu, những người đang đối mặt với thử thách trong đức tin.
Ngày 1 tháng 5 năm 1852, cha Hương được đưa ra pháp trường. Trước khi chịu tử hình, ngài đã rước lễ lần cuối và quỳ gối cầu nguyện. Sau đó, ngài bị trói vào cọc và chém đầu. Máu của ngài đã rơi xuống đất, nhưng tấm gương tử đạo của ngài đã sống mãi trong lòng các tín hữu. Dân chúng đến lấy máu của ngài làm kỷ niệm, nhưng quân lính đã ngăn cản. Thân xác của ngài sau đó được đưa về an táng trong sự âm thầm của các linh mục.
Ngày Thánh: Một Gương Mẫu Đáng Kính
Ngày 27 tháng 5 năm 1900, cha Gioan Louis Bô-na Hương được Đức Giáo Hoàng Lêô XIII suy tôn lên bậc Chân Phước. Và vào ngày 19 tháng 6 năm 1988, Đức Gioan Phaolô II đã suy tôn ngài lên bậc Hiển Thánh. Cuộc đời của ngài, từ những ngày đầu truyền giáo cho đến khi chịu tử đạo, là một bài học về lòng trung tín, can đảm và tình yêu Thiên Chúa vĩ đại.