Ngày 24 tháng 11, 1838. Một ngày đầy tang thương trong lịch sử Việt Nam, khi Linh mục Phêrô Vũ Đăng Khoa, một người con ưu tú của giáo hội và quê hương, hiến dâng mạng sống mình vì đức tin. Cha Khoa không chỉ là một linh mục, mà còn là biểu tượng của lòng kiên trung và lòng yêu mến Thiên Chúa mãnh liệt, dù phải đối mặt với vô vàn gian truân, khổ ải. Câu chuyện của Ngài sẽ mãi là một ngọn lửa thắp sáng niềm tin của hàng triệu người tín hữu Việt Nam và thế giới.
Cậu Bé Thuận Nghĩa – Con Đường Đầy Gian Nan
Phêrô Vũ Đăng Khoa sinh năm 1790 tại làng Thuận Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An. Cậu là con thứ ba trong một gia đình nghèo, nhưng lại được cha mẹ và ông bà giáo dục với một tấm lòng yêu mến Chúa. Từ khi còn nhỏ, cậu đã bộc lộ trí thông minh vượt trội. Sau khi học chữ Hán, cậu tiếp tục theo học với các linh mục địa phương như cha Hòa và cha Phương, hai người đã nhận thấy tiềm năng lớn ở cậu và khuyên cha mẹ gửi cậu vào chủng viện Vĩnh Trị tại Nam Định.
Tại đây, cậu Khoa đã trưởng thành dưới sự hướng dẫn của cha Jeantet Khiêm, và năm 1820, khi mới 30 tuổi, cậu được thụ phong linh mục. Cuộc sống của cha Khoa bắt đầu bước sang một trang mới với những thử thách và sứ mạng cao cả.
Chặng Đường Mục Vụ: Đầy Hiểm Nguy Nhưng Vẫn An Vui
Sự nghiệp mục vụ của cha Khoa bắt đầu từ khi ngài được bổ nhiệm làm phụ tá cho cha Nguyễn Thế Điểm, coi sóc hai xứ Luca Loan Đăng và Vĩnh Phước. Sau chín năm hăng say với công việc mục vụ, cha Khoa được bổ nhiệm về giáo xứ Cồn Dừa. Tại đây, cha đã làm cho công tác mục vụ phát triển mạnh mẽ, thu hút nhiều tín hữu, đồng thời duy trì một đời sống đạo đức sáng ngời, luôn nhân từ và quảng đại, được mọi người yêu mến.
Tuy nhiên, từ năm 1833, dưới triều đại Minh Mạng, đạo Công giáo bị truy bức gay gắt. Các giáo sĩ bị lùng bắt, các cơ sở tôn giáo bị triệt phá. Cha Khoa buộc phải di chuyển liên tục để tiếp tục công tác mục vụ, sống trong tình trạng nguy hiểm tột độ. Nhưng trái ngược với sự nguy hiểm, cha luôn sống trong niềm vui và bình an, vì tin rằng mình đang sống theo lời Chúa Giêsu, một người không có nơi gối đầu nhưng luôn vui vẻ trên con đường truyền giáo.
Con Đường Tử Đạo: Hiến Dâng Mạng Sống Vì Đức Tin
Tuy nhiên, cái giá phải trả cho đức tin không phải lúc nào cũng là sự an bình. Ngày 2 tháng 7 năm 1838, khi cha Khoa đang trú ẩn tại làng Lê Sơn, hạt Bố Chính, một tên phản bội tên là Tú Khiết đã đột nhập và bắt trói cha cùng với hai thày giảng Đức và Khang. Chúng giải ba ngài lên Đồng Hới, nơi cha Khoa bị tra hỏi, đánh đập dã man nhưng không hề khai báo gì. Mặc dù bị đánh 76 roi, cha Khoa không một lời than vãn, mà kiên cường giữ vững niềm tin vào Chúa.
Trong suốt những ngày bị giam cầm, cha Khoa và các thày cùng nhau cầu nguyện, đọc kinh Mân Côi và hát những bài thánh ca, phó thác mình cho Đức Mẹ Maria. Họ không chỉ chia sẻ khổ nạn với nhau mà còn lấy niềm tin để vượt qua mọi đau đớn. Cha Khoa, trong những giây phút cuối cùng, đã cầu nguyện xin Mẹ Maria hiến dâng mình cho Thiên Chúa, như Ngài đã từng dâng Con yêu quí của Mẹ trên thập giá.
Cuối cùng, vào ngày 24 tháng 11 năm 1838, cha Khoa cùng với Đức cha Cao và cha Điểm bị dẫn ra pháp trường ngoài thành Đồng Hới. Tại đây, cha quỳ xuống cầu nguyện, xin Chúa đón nhận mình vào cõi vĩnh hằng. Sau một hồi ngắn ngủi, lý hình xiết chặt dây thòng lọng, kết thúc cuộc đời của vị linh mục anh hùng. Cha Phêrô Vũ Đăng Khoa qua đời khi mới 48 tuổi, đã sống trọn vẹn sứ mệnh của mình, trở thành một người tử đạo cao quý trong lịch sử Giáo hội Việt Nam.
Di Sản Và Vinh Quang Của Cha Phêrô Vũ Đăng Khoa
Sau khi qua đời, cha Khoa không chỉ là một linh mục, mà còn trở thành biểu tượng của lòng kiên trung, một người con trung thành với Chúa. Ngài được Đức Giáo Hoàng Lêo XIII suy tôn lên bậc Chân Phước vào năm 1900 và sau đó, vào năm 1988, Đức Gioan Phaolô II đã nâng ngài lên bậc Hiển Thánh. Mỗi năm vào ngày 24 tháng 11, lễ kính Cha Phêrô Vũ Đăng Khoa được cử hành để tưởng nhớ và tôn vinh ngài.
Cha Khoa không chỉ là niềm tự hào của Giáo hội Công giáo mà còn là nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ tín hữu, những người luôn mang trong mình ngọn lửa đức tin kiên vững. Chuyện đời và hành động hy sinh của ngài vẫn mãi là một bài học về lòng trung thành, sự kiên cường và đức tin vững mạnh vào Chúa.