Anrê Nguyễn Kim Thông, được biết đến như ông Năm Thuông, không chỉ là một người thầy giảng đạo nhiệt huyết mà còn là một người lý trưởng đức độ của làng Gò Thị. Ông sinh năm 1790 tại Gò Thị, Bình Định, trong một gia đình Công Giáo thuần thành, nơi ông nhận được sự giáo dục nghiêm cẩn theo tinh thần Phúc Âm và triết lý Nho học. Cả cuộc đời ông không chỉ cống hiến cho giáo hội mà còn là một người lãnh đạo sáng suốt, người bảo vệ đạo lý và luôn đứng về phía những người yếu thế.
1. Gia Đình và Tuổi Thơ Đầy Đức Tin
Anrê Nguyễn Kim Thông sinh ra trong một gia đình đạo đức, với nền giáo dục vững chắc từ cha mẹ. Ông được nuôi dạy trong tinh thần Công Giáo và sớm bộc lộ những phẩm chất hiền hậu, đạo đức và sự thông minh đáng ngưỡng mộ. Gia đình ông cũng là nguồn động viên lớn trong đời sống đức tin của ông, giúp ông nuôi dưỡng một lòng trung thành mãnh liệt với Chúa.
Lớn lên, ông lập gia đình và có chín người con. Ông truyền dạy tinh thần đạo đức của mình cho các con, đến mức có người con trai thứ tám là linh mục Giuse Nguyễn Kim Thủ và con gái út là nữ tu Anna Nguyễn Thị Nhường đã tiếp nối con đường đức tin của ông. Gia đình ông là một trong những hình mẫu tiêu biểu cho một gia đình Công Giáo, tận hiến vì đạo và tỏa sáng trong cộng đồng.
2. Con Đường Đến Với Chức Vị Lý Trưởng và Trùm Cả
Với đức tính tốt lành, đạo đức và sự khôn ngoan, Anrê Năm Thuông sớm được tín nhiệm vào những vị trí quan trọng trong giáo xứ. Đức Giám Mục Cuénot Thể đã tin tưởng giao cho ông làm trùm họ Huyện, và sau đó, ông được dân làng tôn kính gọi là "Trùm Cả Năm Thuông".
Không chỉ là người lãnh đạo về mặt tinh thần, ông còn có công trong việc phát triển kinh tế địa phương. Ông khai phá rừng hoang, cải tạo ruộng đất, góp phần xây dựng nền nông nghiệp cho làng quê, nhờ đó được triều đình ban thưởng danh hiệu “Cần Nông”. Dù mang nhiều trọng trách, ông vẫn luôn giữ được sự khiêm nhường và tận tụy với cả công việc đạo và đời.
3. Đức Tin Kiên Định và Sự Hy Sinh Vì Giáo Hội
Anrê Nguyễn Kim Thông không chỉ là người bảo vệ đức tin của mình mà còn là chỗ dựa cho các linh mục và giáo sĩ trong thời kỳ khó khăn của giáo hội. Ông đã giúp Đức Cha Cuénot Thể xây dựng nhiều cơ sở quan trọng như Tòa Giám Mục, chủng viện, và tu viện để đào tạo và bảo vệ những người phục vụ Chúa. Trong những giai đoạn bách hại, ông sẵn sàng đón tiếp các Cha tại nhà mình, lo liệu mọi chi phí ăn uống và bảo vệ các ngài trước những hiểm nguy.
Người đời vẫn nhớ đến ông với tấm lòng nhân ái và tinh thần bác ái sâu sắc. Ông không chỉ giúp đỡ người nghèo mà còn luôn xét xử công bằng, dù cho người nghèo đó phải thua kiện. Ông sử dụng tài sản của mình để hỗ trợ những người khốn khó và khuyên nhủ mọi người giữ đạo, sống thiện lành. Đức tin của Anrê Năm Thuông luôn mạnh mẽ, như một ngọn đuốc sáng trong giai đoạn bách hại khốc liệt.
4. Những Khó Khăn Trong Thời Kỳ Bách Hại
Vào năm 1853, ông bị cháu trai của mình tố cáo với quan triều đình vì lý do mâu thuẫn cá nhân. Sự tố cáo đó là cái cớ để chính quyền bắt giữ ông với tội danh chứa chấp giáo sĩ phương Tây. Bị giải về tỉnh, ông phải đối mặt với nhiều cuộc tra hỏi và bị ép buộc bước qua Thánh Giá, nhưng ông nhất quyết không chịu khuất phục. Dù được đề nghị có thể kín đáo bước qua Thánh Giá rồi sau đó đi xưng tội, nhưng ông thẳng thắn từ chối với lý do rằng tội lỗi ấy không thể được tha thứ như uống thuốc độc rồi lại mong có thuốc giải.
Đây là thời điểm thể hiện rõ nét nhất sự kiên cường của Anrê Năm Thuông. Bất chấp sự đe dọa, ông đã không hề lung lay đức tin của mình. Những lời đối đáp sắc bén và kiên quyết của ông trước tòa án không chỉ khiến quan chức nể phục mà còn để lại một tấm gương sáng cho những người đồng đạo.
5. Sự Hy Sinh Cuối Cùng Trên Đường Lưu Đày
Khi bản án lưu đày được ban hành, ông phải chịu cảnh bị đày biệt xứ vào Định Tường (Mỹ Tho). Trên đường đi, tuổi tác và bệnh tật khiến sức khỏe ông ngày càng suy kiệt. Đến Gia Định, ông đã gặp được linh mục Giuse Nguyễn Kim Thủ, người con trai của mình, và được nhận phép hòa giải lần cuối. Đây là một niềm an ủi lớn lao cho ông trước khi tiếp tục hành trình cam go đến nơi lưu đày.
Khi đến Mỹ Tho, sức lực của ông đã cạn kiệt. Ngày 15 tháng 7 năm 1855, Anrê Nguyễn Kim Thông qua đời, chân vẫn còn mang xiềng xích. Lời cuối cùng ông thốt lên là tên cực thánh ba Đấng: “Giêsu, Maria, Giuse”. Một cuộc đời đã hy sinh hết mình vì đạo, vì danh Chúa, và sự tử đạo của ông đã được cả giáo hội và cộng đồng ghi nhớ mãi mãi.
6. Di Sản Tinh Thần Và Được Phong Á Thánh
Đức Giáo Hoàng Piô X đã phong chân phước cho Anrê Nguyễn Kim Thông vào năm 1909, ghi nhận sự hy sinh và đức tin kiên cường của ông. Đến năm 1988, Đức Thánh Cha Gioan Phaolô II tôn phong ông lên bậc hiển thánh. Từ một lý trưởng đức độ, ông đã trở thành biểu tượng của sự trung thành với Chúa và lòng bác ái với người đời. Di sản của ông không chỉ là câu chuyện về một người đàn ông trung kiên mà còn là biểu tượng của sức mạnh tinh thần vượt qua mọi thử thách, mọi bách hại.
7. Những Câu Chuyện và Lời Nói Truyền Đời
Người đời vẫn kể lại những lời bất hủ của ông trước khi bị áp lực đạp lên Thập Giá. Khi quan bảo kín đáo bước qua Thập Giá rồi sau đó xưng tội, ông đã trả lời: “Không được, Thập Giá tôi tôn kính, sao có thể dẫm lên.”
Câu trả lời ấy thể hiện không chỉ lòng trung thành với Chúa mà còn là sự quyết tâm bảo vệ niềm tin của mình, bất chấp mọi áp lực. Các con của ông cũng từng dự định dùng tiền để xin giảm án cho cha, nhưng ông khước từ và khuyên các con hãy để Thánh Ý Chúa được thực hiện. Những câu chuyện về ông, về tấm lòng cao cả và sự hy sinh không màng thân mình của ông, vẫn được người đời truyền tụng và là nguồn cảm hứng lớn lao cho những người Công Giáo đến hôm nay.
8. Kết Thúc Và Di Sản Bất Tử
Cuộc đời Anrê Nguyễn Kim Thông là minh chứng cho đức tin kiên cường, lòng nhân ái bao la và tinh thần cống hiến không mệt mỏi vì giáo hội. Ông không chỉ là một người lý trưởng tận tụy mà còn là người con của Chúa, người đã sống trọn vẹn cuộc đời mình vì đức tin và đạo lý. Ngày lễ kính ông vào 15 tháng 7 hàng năm là dịp để tưởng nhớ và tri ân một vị thánh tử đạo bất khuất, đã dâng hiến cả cuộc đời cho niềm tin Công Giáo.