Ngày 5 tháng 6 năm 1862, trong ngọn lửa thiêu bốc lên từ giàn hỏa, hai người đàn ông, hai giáo dân mộ đạo của xứ Đông Thành, đã ra đi trong ánh sáng vinh quang của đức tin, để lại một dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Kitô giáo Việt Nam. Đó là hai vị thánh Đa Minh Toại và Đa Minh Huyên, những người đã hy sinh mạng sống vì tình yêu với Chúa và lòng trung thành không thay đổi với đạo.
Một cuộc sống bình dị nhưng đầy sứ mệnh
Đa Minh Huyên sinh năm 1817 tại Đông Thành, Thái Bình, còn Đa Minh Toại sinh năm 1812. Cả hai người đều là những gia trưởng có gia đình, sống một cuộc đời giản dị, không cầu danh lợi, chỉ mong mang đến cho gia đình và cộng đồng một đời sống đạo đức, mẫu mực. Họ cùng nhau sống bằng nghề đánh cá trên dòng sông Nhị Bình, nơi cửa Ba Lạt, một vùng đất quê hương yên bình nhưng cũng đầy khó khăn.
Với tánh tình hiền hòa, chất phác, Đa Minh Huyên và Đa Minh Toại được mọi người trong xóm làng yêu quý và kính trọng. Mặc dù cuộc sống vật chất có phần khiêm tốn, nhưng tinh thần bác ái, yêu thương đồng loại luôn tỏa sáng trong họ. Hai ông không chỉ mưu sinh bằng lao động, mà còn chăm lo đời sống tinh thần cho người xung quanh. Họ luôn nêu gương sáng cho cộng đồng trong việc sống đạo, yêu thương và chăm sóc mọi người, đặc biệt là những người nghèo khó.
Biến cố lịch sử: Cấm đạo gắt gao dưới triều Tự Đức
Năm 1861, dưới triều đại của vua Tự Đức, chính quyền phong kiến thực hiện một chiến dịch khốc liệt nhằm tiêu diệt đạo Công Giáo. Chiếu chỉ Phân Sáp được ban hành, cho phép quân lính và những người không theo đạo đến các làng Công Giáo, tịch thu tài sản, và bắt giữ các giáo dân, đặc biệt là những người có vai trò lãnh đạo trong cộng đồng. Lúc này, Đa Minh Toại và Đa Minh Huyên bị bắt cùng nhiều giáo dân khác của làng Đông Thành.
Nhưng thay vì cúi đầu, hối lộ hay tìm cách trốn thoát, Đa Minh Toại và Đa Minh Huyên chọn cách đối mặt với thử thách. Khi các quan yêu cầu ông Toại nộp tiền chuộc để được thả về, ông từ chối và xin đi cùng các bạn đồng đạo đến gặp quan huyện, để công khai tuyên xưng đức tin của mình và hy sinh cho đạo. Quyết định này của hai ông không phải là sự phản kháng hời hợt, mà là một hành động dũng cảm, vì họ hiểu rằng đôi khi sự im lặng trước gian truân là cách duy nhất để làm chứng cho đức tin.
Cuộc sống trong ngục tù và lòng kiên cường không lay chuyển
Sau khi bị bắt, hai ông được đưa đến ngục Quỳnh Côi, nơi họ phải chịu cảnh đói khát, xiềng xích và hành hạ. Nhưng không có gì có thể làm lung lay niềm tin và lòng can đảm của họ. Trong suốt chín tháng bị giam cầm, Đa Minh Toại và Đa Minh Huyên luôn kiên trì trong đức tin, khích lệ lẫn nhau và khích lệ các bạn đồng đạo trong ngục. Dù không có gì để ăn, không có gì để mong đợi ngoài đau khổ, họ vẫn giữ vững đức tin vào Chúa và thuyết phục các bạn trong ngục không chịu cúi đầu trước sự áp bức.
Nhiều lần, các quan cho hai ông ra công đường và ép họ bước qua Thánh Giá, để chứng tỏ sự bỏ đạo, nhưng cả Đa Minh Toại và Đa Minh Huyên đều kiên quyết từ chối. Trước lời dụ dỗ của quân lính và quan lại, họ trả lời một cách bình thản nhưng đầy niềm tin: "Của cải đời này nay còn mai mất, không thể đem lại cho chúng tôi hạnh phúc vững bền. Chỉ có Chúa mới làm cho chúng tôi sống đời đời, được hưởng phúc muôn đời."
Chính sự kiên quyết này đã làm cho các quan tỏ ra bất lực và giận dữ. Họ không thể làm gì khác ngoài việc kết án thiêu sống hai ông.
Ngọn lửa hy sinh và lời cầu nguyện cuối cùng
Ngày 5 tháng 6 năm 1862, Đa Minh Toại và Đa Minh Huyên cùng bước lên giàn hỏa thiêu. Trong ngọn lửa thiêu bừng bừng, khi cơ thể họ cháy dần, không phải là tiếng thét đau đớn mà là tiếng hát ngợi khen Chúa và những lời cầu nguyện, xin Ngài ban sức mạnh cho họ để hoàn thành sứ mệnh cao cả của mình. Họ không sợ hãi, không nuối tiếc. Ngược lại, họ cảm thấy vinh dự khi được chết vì đức tin.
Cái chết của họ không chỉ là sự kết thúc của một cuộc đời, mà là sự khởi đầu của một hành trình vĩnh cửu trong ánh sáng của Thiên Chúa.
Sự tôn vinh và di sản vĩnh hằng
Sau hơn 80 năm, vào ngày 29 tháng 4 năm 1951, Đức Thánh Cha Piô XII đã tôn phong Đa Minh Toại và Đa Minh Huyên lên hàng Chân Phước. Đây là một sự ghi nhận không chỉ về sự hy sinh của hai ông, mà còn là sự vinh danh đối với lòng trung thành, lòng dũng cảm và tình yêu vô bờ bến mà họ dành cho Chúa.
Vào ngày 19 tháng 6 năm 1988, Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II đã nâng hai vị lên hàng Hiển Thánh, để toàn thế giới được biết đến gương sáng của họ. Ngày lễ kính hai thánh được cử hành vào ngày 5 tháng 6 hàng năm, để mọi người nhớ về hai vị thánh không sợ hãi trước ngọn lửa của sự bách hại, nhưng chỉ sợ làm mất lòng Chúa.
Ngày nay, gương hy sinh của Đa Minh Toại và Đa Minh Huyên vẫn tiếp tục sống mãi trong lòng người Công Giáo Việt Nam, là lời nhắc nhở về sức mạnh của đức tin, sự dũng cảm và lòng trung thành, những phẩm chất mà mỗi tín hữu cần học hỏi và noi theo.