Câu chuyện về linh mục Henricô Gia (Henricus Castaneda) không chỉ là một bài học về lòng kiên cường và đức tin mãnh liệt mà còn là một hành trình truyền giáo đáng khâm phục, vượt qua cả những biên giới ngôn ngữ và văn hóa. Từ Tây Ban Nha xa xôi, đến Trung Quốc và Việt Nam, cuối cùng ngài đã gặt hái vinh quang tử đạo. Ngày nay, di sản của ngài vẫn sống mãi trong lòng giáo hội, là minh chứng cho sức mạnh của đức tin khi đối diện với những thử thách tột cùng.
Linh mục Henricô Gia, sinh năm 1743 tại Jativa, Tây Ban Nha, là một trong những vị thừa sai vĩ đại của dòng Đa Minh, một người đã dám bước chân vào những vùng đất chưa ai dám đặt chân, để mang Tin Mừng đến với những con người chưa từng biết đến Chúa. Nhưng ít ai biết rằng, đằng sau một linh mục nổi tiếng với lòng nhiệt huyết và đức tin vững chắc ấy là một câu chuyện chứa đựng bao gian nan, hy sinh và cuối cùng là cái chết anh hùng vì đức tin.
Những ngày đầu nơi đất khách
Từ khi còn là một chàng trai trẻ tuổi ở quê nhà Jativa, Henricô Gia đã bộc lộ một niềm khao khát mãnh liệt với việc truyền giáo. Không lâu sau khi gia nhập dòng Đa Minh, ngài lên đường đến Phi Luật Tân vào năm 1762, nơi ngài bắt đầu hành trình truyền giáo của mình. Đây là một quyết định lớn lao, nhưng đối với Henricô Gia, đó chỉ là bước khởi đầu của một sứ mệnh lớn lao hơn nhiều.
Với tư cách là một linh mục, ngài không chỉ truyền giảng cho những người ngoại quốc mà còn tình nguyện đến những nơi khó khăn nhất, nơi mà công việc truyền giáo không dễ dàng chút nào. Những năm sau đó, với sự nhiệt thành và đức tin vững vàng, ngài quyết định tiếp tục hành trình của mình tại Trung Quốc vào năm 1766, trong thời điểm đất nước này đang chịu lệnh cấm đạo nghiêm ngặt.
Từ Trung Quốc đến Việt Nam
Dù bị bắt và bị trục xuất về Macao, nhưng đức tin của Henricô Gia không hề bị lung lay. Ngài không dừng lại, mà tiếp tục hành trình của mình, lần này hướng về Việt Nam. Đến Bắc Việt vào tháng 2 năm 1770, ngài bắt đầu làm quen với văn hóa và ngôn ngữ của người Việt, để có thể hiểu và truyền giảng Tin Mừng một cách thấu đáo hơn.
Ở Việt Nam, ngài nhận nhiệm vụ chăm sóc và giảng dạy cho các giáo dân trong khu vực Lai Ổn, Kẻ Diền, và Thái Ninh. Sự tận tâm của ngài khiến cho giáo dân yêu mến và kính trọng, nhưng cũng không thiếu những người bất mãn với sự hiện diện của ngài. Nhiều lần ngài phải di chuyển, tránh né những thế lực đang tìm cách bắt giữ.
Cuộc đời và cái chết anh hùng
Thế nhưng, số phận cuối cùng cũng đến. Ngày 12 tháng 7 năm 1773, sau khi ban bí tích cho một bệnh nhân ở Lai Ổn, cha Henricô Gia và thầy Tân đã bị quan phủ Thần Khê bắt giữ. Hành trình vào ngục thất của ngài bắt đầu. Mặc dù nhiều lần bị tra tấn và đe dọa, nhưng ngài vẫn kiên định, không chùn bước trước sự cám dỗ của tiền bạc và quyền lực. Khi quan phủ yêu cầu tiền chuộc, ngài đã kiên quyết từ chối và khẳng định rằng, "Tôi không có tiền chuộc. Tôi sẵn sàng chịu mọi gian khổ, kể cả cái chết."
Những ngày trong ngục tối không làm cho tinh thần ngài suy yếu. Trong suốt thời gian này, ngài cùng với Linh mục Vinh Sơn Liêm đã trao đổi giáo lý với các quan lại, và không ít lần, họ bị bất ngờ bởi trí tuệ và đức độ của hai linh mục. Chính điều này đã khiến cho các quan lại, đặc biệt là bà mẹ của chúa Trịnh Sâm, một người sùng đạo Phật, phải để mắt đến hai linh mục.
Cuối cùng, sau nhiều cuộc tra tấn và thử thách, ngày 7 tháng 11 năm 1773, bản án trảm quyết được tuyên. Trước khi lên pháp trường Đồng Mơ, cha Henricô Gia và thầy Vinh Sơn Liêm vẫn kiên cường cầu nguyện, đọc kinh, và hát "Salve Regina" (Kinh Lạy Nữ Vương). Chính trong những giây phút cuối cùng ấy, họ đã lãnh nhận vinh quang tử đạo.
Lễ phong chân phước và hiển thánh
Hành trình của cha Henricô Gia không dừng lại ở cái chết. Cái chết của ngài đã là một hạt giống, và với sự hy sinh của mình, ngài đã giúp cho Tin Mừng được phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam. Năm 1906, Đức Piô X đã suy tôn ngài lên bậc Chân Phước, và vào năm 1988, Đức Gioan Phaolô II đã phong ngài lên bậc Hiển Thánh. Lễ kính của ngài được cử hành vào ngày 7 tháng 11, ngày ngài lãnh nhận triều thiên tử đạo.